Có tổng cộng: 13 tên tài liệu. | Sổ tay từ ngữ lịch sử (quan chế): | 959.7003 | HQN.ST | 2018 |
| Sổ tay từ ngữ lịch sử (quan chế): | 959.7003 | HQN.ST | 2018 |
Trần Đình Ba | Gương sáng nữ Việt: | 959.70082 | TDB.GS | 2009 |
Lê Thái Dũng | Những Bảng nhãn trong lịch sử Việt Nam: | 959.7009 | LTD.NB | 2017 |
Phan Thị Bảo | Danh thần - danh nhân họ Phùng đất Việt: . T.1 | 959.7009 | PTB.D1 | 2009 |
| Những phi, hậu nổi tiếng của các triều đại Việt Nam: | 959.70099 | .NP | 2014 |
Bùi Thiết | Từ điển vua chúa Việt Nam: | 959.70099 | BT.TD | 2017 |
Đăng Khoa | Sổ tay nhân vật lịch sử Việt Nam: | 959.70099 | DK.ST | 2017 |
| Những danh tướng trong lịch sử Việt Nam: | 959.70099 | DP.ND | 2023 |
| Những Trạng nguyên đặc biệt trong lịch sử Việt Nam: | 959.70099 | DP.NT | 2023 |
Lê Thái Dũng | Những bảng nhãn trong lịch sử Việt Nam: | 959.70099 | LTD.NB | 2023 |
Lê Thái Dũng | Những tấm gương sáng trong sử Việt: | 959.70099 | LTD.NT | 2022 |
Lê Thái Dũng | Những tấm gương sáng trong sử Việt: | 959.70099 | LTD.NT | 2023 |