Có tổng cộng: 290 tên tài liệu. | Sổ tay từ ngữ lịch sử (quan chế): | 959.7003 | HQN.ST | 2018 |
| Sổ tay từ ngữ lịch sử (quan chế): | 959.7003 | HQN.ST | 2018 |
Trần Đình Ba | Gương sáng nữ Việt: | 959.70082 | TDB.GS | 2009 |
Lê Thái Dũng | Những Bảng nhãn trong lịch sử Việt Nam: | 959.7009 | LTD.NB | 2017 |
Phan Thị Bảo | Danh thần - danh nhân họ Phùng đất Việt: . T.1 | 959.7009 | PTB.D1 | 2009 |
| Những phi, hậu nổi tiếng của các triều đại Việt Nam: | 959.70099 | .NP | 2014 |
Bùi Thiết | Từ điển vua chúa Việt Nam: | 959.70099 | BT.TD | 2017 |
Đăng Khoa | Sổ tay nhân vật lịch sử Việt Nam: | 959.70099 | DK.ST | 2017 |
| Những danh tướng trong lịch sử Việt Nam: | 959.70099 | DP.ND | 2023 |
| Những Trạng nguyên đặc biệt trong lịch sử Việt Nam: | 959.70099 | DP.NT | 2023 |
Lê Thái Dũng | Những bảng nhãn trong lịch sử Việt Nam: | 959.70099 | LTD.NB | 2023 |
Lê Thái Dũng | Những tấm gương sáng trong sử Việt: | 959.70099 | LTD.NT | 2022 |
Lê Thái Dũng | Những tấm gương sáng trong sử Việt: | 959.70099 | LTD.NT | 2023 |
Lê Thái Dũng | 99 câu hỏi đáp về thời đại Hùng Vương: | 959.7012 | LTD.9C | 2008 |
Phan Duy Kha | Nhìn về thời đại Hùng Vương: | 959.7012 | PDK.NV | 2009 |
Vũ Thanh Sơn | Bách thần đất Việt: . T.2 | 959.7012 | VTS.B2 | 2010 |
Vũ Thanh Sơn | Bách thần đất Việt: . T.2 | 959.7012 | VTS.B2 | 2010 |
Vũ Thanh Sơn | Bách thần đất Việt: . T.3 | 959.7012 | VTS.B3 | 2010 |
Vũ Thanh Sơn | Bách thần đất Việt: . T.4 | 959.7013 | VTS.B4 | 2010 |
Vũ Thanh Sơn | Bách thần đất Việt: . T.4 | 959.7013 | VTS.B4 | 2010 |
Vũ Thanh Sơn | Bách thần đất Việt: . T.5 | 959.7013 | VTS.B5 | 2010 |
Vũ Thanh Sơn | Bách thần đất Việt: . T.5 | 959.7013 | VTS.B5 | 2010 |
Phạm Trường Khang | Triệu Trinh Nương: | 959.7013092 | PTK.TT | 2012 |
| 20 trận đánh trong lịch sử dân tộc: Thế kỷ X-XVIII | 959.702 | .2T | 2002 |
| 20 trận đánh trong lịch sử dân tộc: Thế kỷ X-XIII | 959.702 | .2T | 2003 |
| Chính sách đào tạo, tuyển chọn và bổ sung võ quan của các nhà nước quân chủ Việt Nam: . T.1 | 959.702 | NDS.C1 | 2023 |
Đặng Việt Thuỷ | 54 vị hoàng đế Việt Nam: | 959.702092 | DVT.5V | 2008 |
| Tướng quân Đỗ Cảnh Thạc - Danh nhân lịch sử Việt Nam thế kỷ X: | 959.7021 | LDS.TQ | 2013 |
| Tướng quân Đỗ Cảnh Thạc - Danh nhân lịch sử Việt Nam thế kỷ X: | 959.7021 | LDS.TQ | 2013 |
Phạm Trường Khang | Đinh Tiên Hoàng: | 959.7021092 | PTK.DT | 2012 |