Có tổng cộng: 108 tên tài liệu.Định Hải | Bài ca trái đất: | 895.9221 | DH.BC | 2017 |
Đặng Hiển | Đất nước trong lớp học: Trường ca | 895.9221 | DH.DN | 2003 |
Hồng Liên | Lửa lòng: Thơ | 895.9221 | HL.LL | 2004 |
Lê Thị Mây | Người sau chân sóng: Trường ca | 895.9221 | LTM.NS | 2013 |
Nguyễn Hưng Hải | Chiều mưa hai đứa đợi tàu: Thơ | 895.9221 | NHH.CM | 2013 |
Nguyễn Hưng Hải | Mảnh hồn chim lạc: Trường ca | 895.9221 | NHH.MH | 2004 |
Nguyễn Hưng Hải | Mảnh hồn chim lạc: Trường ca | 895.9221 | NHH.MH | 2004 |
Nguyễn Hồng Hà | Ngồi kề: Thơ | 895.9221 | NHH.NK | 2004 |
Phùng Văn Khai | Lửa và hoa: Thơ | 895.9221 | PVK.LV | 2004 |
Phùng Văn Khai | Lửa và hoa: Thơ | 895.9221 | PVK.LV | 2004 |
Trịnh Văn Kim | Vầng trăng quê: Thơ | 895.9221 | TVK.VT | 2011 |
Trịnh Văn Kim | Vầng trăng quê: Thơ | 895.9221 | TVK.VT | 2011 |
| Chung bước quân hành: Thơ | 895.9221008 | .CB | 2005 |
| Viết cho giao thừa thiên niên kỷ: . T.1 | 895.9221008 | .VC | 2000 |
| Viết cho giao thừa thiên niên kỷ: . T.1 | 895.9221008 | .VC | 2000 |
| Viết cho giao thừa thiên niên kỷ: . T.2 | 895.9221008 | .VC | 2000 |
| Viết cho giao thừa thiên niên kỷ: . T.1 | 895.9221008 | .VC | 2000 |
| Viết cho giao thừa thiên niên kỷ: . T.2 | 895.9221008 | .VC | 2000 |
| Viết cho giao thừa thiên niên kỷ: . T.2 | 895.9221008 | .VC | 2000 |
| Chân dung 10 nhà thơ chống Pháp: | 895.9221008 | 10CH.CD | 2006 |
| Chân dung 10 nhà thơ chống Pháp: | 895.9221008 | 10CH.CD | 2006 |
| Vào cõi Bác xưa: | 895.9221008 | AC.VC | 2021 |
Bùi Ngọc Tấn | Viết cho giao thừa thiên niên kỷ: . T.4 | 895.9221008 | BNT.V4 | 2000 |
Bùi Ngọc Tấn | Viết cho giao thừa thiên niên kỷ: . T.4 | 895.9221008 | BNT.V4 | 2000 |
| Thơ hay về mẹ: | 895.9221008 | CTA.TH | 2019 |
Diệu Đức | Gặp lại: Thơ | 895.9221008 | DD.GL | 2004 |
| Một nẻo đường Kinh Bắc: | 895.9221008 | DS.MN | 2016 |
| Một nẻo đường Kinh Bắc: | 895.9221008 | DS.MN | 2016 |
| Một nẻo đường Kinh Bắc: | 895.9221008 | DS.MN | 2016 |
| Đây biển Việt Nam: Thơ và trường ca về biển đảo Việt Nam | 895.9221008 | NQH.DB | 2016 |