Có tổng cộng: 1524 tên tài liệu. | Bóng ma trong bức ảnh đính hôn: | 891 | LB.BM | 1997 |
| Bến lặng: Tập truyện ngắn Nga | 891.7 | CNT.BL | 2003 |
Aitmatop,Tsinghiz. | Sếu đầu mùa: Aisinghiz.,Titmatop; Đào Minh Hiệp | 891.73 | A.SD | 1986 |
| Truyện ngắn đặc sắc Nga: | 891.730108 | TT.TN | 2018 |
Gorky, Maksim | Người mẹ: | 891.733 | GM.NM | 2016 |
Turgenev, Ivan Sergeevich | Mối tình đầu: | 891.733 | TIS.MT | 2016 |
Prishvin, Mikhail | Phacelia và chuyện đi săn: | 891.734 | PM.PV | 2019 |
Zsigmond, Móricz | Đứa trẻ mồ côi: Tiểu thuyết | 894.511332 | ZM.DT | 2019 |
Sándor, Márai | Lời cỏ cây: Bàn về thân phận con người trong cuộc đời | 894.51143 | SM.LC | 2017 |
| Gió qua rặng liễu: Huyền thoại về các loài vật bên bờ sông | 895.1 | .GQ | 2017 |
Diệp Vĩnh Liệt | Trương Xuân Kiều nhân vật số 2 trong "Lũ bốn tên": | 895.1 | 2DVL.TX | 1997 |
Dật Lăng | Tiếng người huyên náo: Tiểu thuyết | 895.1 | DL.TN | 2009 |
Lâm Ngữ Đường | Khói lửa kinh thành: | 895.1 | LND.KL | 2015 |
| Truyện ngắn hiện đại Trung Quốc: | 895.1 | PHP.TN | 1997 |
| Lửa thiêu hoa lam các: | 895.1 | PTC.LT | 2004 |
| Lửa thiêu hoa lam các: | 895.1 | PTC.LT | 2004 |
Trương Chí Quân | Đời tư các vị Hoàng Đế: | 895.1 | TCQ.DT | 1997 |
Trần Kiếm Qua | Hoàng Hà nhớ Hồng Hà thương: Tôi và lưỡng quốc tướng quân Nguyễn Sơn : Hồi ký | 895.1 | TKQ.HH | 2004 |
Trần Trọng Sâm | Sử gia Tư Mã Thiên: | 895.1 | TTS.SG | 1999 |
Trần Trọng Sâm | Sử gia Tư Mã Thiên: | 895.1 | TTS.SG | 1999 |
Trần Trọng Sâm | Sử gia Tư Mã Thiên: | 895.1 | TTS.SG | 1999 |
Hướng, Tư | Đời sống các đế vương Trung Hoa: . T.3 | 895.13 | HT.D3 | 1999 |
Hướng, Tư | Đời sống các đế vương Trung Hoa: | 895.13 | HT.DS | 1999 |
Như Thi Vấn | Đến đây nào, bác sĩ của anh: Tiểu thuyết | 895.136 | NTV.DD | 2012 |
Lư Tư Hạo | Dám mơ lớn, đừng hoài phí tuổi trẻ: | 895.18608 | LTH.DM | 2019 |
| Chiếc lá cuối cùng: | 895.6 | .CL | 2018 |
Vũ Thảo Ngọc | thung lũng mặt trờic: | 895.7 | VTN.TL | 2005 |
Nguyễn Đức Ninh | Diện mạo văn học cận hiện đại Lào: . T.1 | 895.919109 | NDN.D1 | 2020 |
Trần Thúc Việt | Diện mạo văn học cận hiện đại Lào: . T.2 | 895.919109 | TTV.D2 | 2020 |
| những Cuốn sách tôi yêu: lâm hoàn,ngọc doãn | 895.922 | .NC | 2010 |