Có tổng cộng: 46 tên tài liệu.Nguyễn Mạnh Chinh | Cỏ dại trong ruộng lúa và biện pháp phòng trừ: | 632 | NMC.CD | 2000 |
Mai Duyên | Hướng dẫn sử dụng thuốc cho cây trồng: | 632.95 | MD.HD | 2023 |
Nguyễn Thị Trâm | Chọn giống lúa lai: | 633.1 | NTT.CG | 1995 |
Nguyễn Văn Hoan | Kỹ thuật thâm canh lúa ở hộ nông dân: | 633.18 | NVH.KT | 2002 |
| Chọn giống, chăm sóc và phòng bệnh cho cây cà phê, chè, ca cao: | 633.7 | .CG | 2014 |
Đỗ Trọng Hùng | Kỹ thuật trồng cà phê mật độ dày cho năng suất cao: | 633.73 | DTH.KT | 2001 |
Chu Thị Thơm | Phương pháp trồng, hái và dùng cây thuốc nam: | 633.8 | CTT.PP | 2006 |
Chu Thị Thơm | Phương pháp trồng, hái và dùng cây thuốc nam: | 633.8 | CTT.PP | 2006 |
Đỗ Thị Luyên | Kỹ thuật trồng các loại cây gia vị và làm thuốc chữa bệnh: | 633.83 | DTL.KT | 2023 |
| Kỹ thuật chọn giống, chăm sóc và phòng sâu, bệnh cho vải - nhãn: | 634 | .KT | 2014 |
Cao Anh Long | Kỹ thuật trồng cây ăn quả: | 634 | CAL.KT | 2018 |
Trần Đức Sơn | Kỹ thuật trồng cây ăn quả ngắn ngày: | 634.04 | TDS.KT | 2023 |
| Kỹ thuật trồng, chăm sóc, phòng trừ sâu, bệnh cho cam quýt - chanh - bưởi: | 634.3 | .KT | 2014 |
Cao Anh Long | Kỹ thuật trồng rừng: | 634.95 | CAL.KT | 2016 |
| Kỹ thuật trồng và phòng sâu, bệnh cho các rau họ cải: | 635 | .KT | 2014 |
Hữu Hoàng | Kỹ thuật trồng và chăm sóc một số loại rau xanh: | 635 | HH.KT | 2010 |
Hữu Hoàng | Kỹ thuật trồng và chăm sóc một số loại rau xanh: | 635 | HH.KT | 2010 |
Hữu Hoàng | Kỹ thuật trồng và chăm sóc một số loại rau xanh: | 635 | HH.KT | 2010 |
Nguyễn Quang Thạch | Etylen và ứng dụng trong trồng trọt: | 635 | NQT.EV | 2000 |
Tạ Thu Cúc | Trồng rau ăn thân củ, rễ củ: | 635 | TTC.TR | 2008 |
Trần Đức Sơn | Kỹ thuật trồng các loại dưa tăng năng suất: | 635.61 | TDS.KT | 2023 |
Trần Đức Sơn | Kỹ thuật trồng các loại dưa tăng năng suất: | 635.61 | TDS.KT | 2023 |
Đỗ Thị Luyên | Trồng các loại cây họ đậu trong vườn nhà: | 635.65 | DTL.TC | 2023 |
Đỗ Thị Luyên | Trồng, chăm sóc phòng trừ sâu bệnh hoa, cây cảnh: | 635.9 | DTL.TC | 2023 |
Đỗ Thị Luyên | Trồng, chăm sóc, phòng trừ sâu bệnh hoa, cây cảnh: | 635.9 | DTL.TC | 2023 |
Gorchinsky, G. | Trồng cây cảnh trong nhà: | 635.9 | GG.TC | 2005 |
| Hỏi đáp về kỹ thuật chăn nuôi: | 636 | NTG.HD | 2002 |
Bảo Long | Châm và cứu chữa bệnh cho vật nuôi: | 636.089 | BL.CV | 2018 |
Bảo Long | Giáo trình châm cứu chữa bệnh cho vật nuôi: | 636.089 | BL.GT | 2018 |
Bảo Long | Kỹ thuật kiểm tra vệ sinh thú y ở môi trường nông thôn: | 636.089 | BL.KT | 2018 |