Có tổng cộng: 68 tên tài liệu. | Hãy tỉnh táo: . T.3 | 300 | NNK.H3 | 1994 |
Xổm Sa Vạt Lềnh Sa Vắt | Ngày và đêm: | 300 | XSVL.NV | 2010 |
Như Đàm | Những bông hoa đẹp: | 302 | ND.NB | 2009 |
Trịnh Trung Hoà | Sự kỳ diệu của cái duyên: | 302 | TTH.SK | 2003 |
| Những gương mặt dấn thân vì cộng đồng: | 302.0922597 | .NG | 2017 |
| Những tấm gương bình dị mà cao quý trong học tập và làm theo tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh năm 2014: | 302.09597 | .NT | 2015 |
| Những tấm gương bình dị mà cao quý: . T.13 | 302.09597 | AA.N13 | 2017 |
| Những tấm gương bình dị mà cao quý: . T.1 | 302.09597 | MH.N1 | 2010 |
| Những tấm gương bình dị mà cao quý: . T.14 | 302.09597 | NT.N14 | 2018 |
| Những tấm gương bình dị mà cao quý: . T.14 | 302.09597 | NTT.N14 | 2016 |
| Những tấm gương bình dị mà cao quý: . T.3 | 302.09597 | PTH.N3 | 2010 |
| Những tấm gương bình dị mà cao quý: . T.3 | 302.09597 | PTH.N3 | 2010 |
Trần Hoàng Tiến | Những người mở lối: Ký chân dung. T.1 | 302.09597 | THT.N1 | 2011 |
| Người tốt, việc tốt làm theo gương Bác (2011-2015): | 302.0959754 | .NT | 2016 |
| Người tốt việc tốt làm theo gương Bác: . T.6 | 302.0959762 | AH.N6 | 2016 |
Hiraki Noriko | Kỹ năng lắng nghe trong giao tiếp: Biết lắng nghe là bạn đã giành 50 | 302.2 | HN.KN | 2016 |
Hiraki Noriko | Kỹ năng lắng nghe trong giao tiếp: Biết lắng nghe là bạn đã giành 50 | 302.2 | HN.KN | 2018 |
Nguyễn Minh Hoàn | Công bằng xã hội trong tiến bộ xã hội: | 303.309597 | NMH.CB | 2010 |
| Đối thoại trong năm: | 303.4 | .DT | 2015 |
Phạm Bá Toàn | quân đội một số nước Nato trong chiến tranh lạnh: 1949- 1991 | 303.49 | PBT.QD | 2005 |
| Sức sống của Cách mạng tháng Mười giá trị thời đại: | 305 | DQD.S2 | 2017 |
| 10 gương mặt trẻ tiêu biểu năm 2008: | 305.23 | HV.1G | 2009 |
| 10 gương mặt trẻ tiêu biểu năm 2008: | 305.23 | HV.1G | 2009 |
| Giáo dục, rèn luyện đạo đức cách mạng cho cán bộ, đảng viên theo di chúc Bác Hồ: | 305.235 | .GD | 2019 |
Dương Văn Vinh, Lê Phạm Tuấn Vinh, Nguyễn Tuấn Anh | Học tập và rèn luyện theo đạo đức cách mạng Hồ Chí Minh: | 305.235 | DVVL.HT | 2016 |
| Phụ nữ Việt Nam trong lịch sử: . T.2 | 305.409597 | CTT.P2 | 2012 |
Nguyễn Thanh Tùng | Phụ nữ Bình Định trong kháng chiến chống Mỹ cứu nước (1954-1975): | 305.40959754 | NTT.PN | 2000 |
Lê Chân Phương | Phong trào phụ nữ "ba đảm đang" trong cuộc kháng chiến chống Mỹ, cứu nước: | 305.42 | LCP.PT | 2006 |
Hàm Châu | Những chân trời của tài năng: . T.1 | 305.509597 | HC.N1 | 2012 |
Hàm Châu | Những chân trời của tài năng: . T.1 | 305.509597 | HC.N1 | 2012 |